000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14898 _d14898 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902171205.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786043076660 _c99000đ _q1500b |
||
040 | _cdewad | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a895.9228408 _bH100N |
||
100 | _4Uông Triều | ||
245 |
_aHà Nội - Quán xá phố phường _cUông Triều |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c2021 |
||
300 |
_a206tr. _bminh hoạ _c23cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |