000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14900 _d14900 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902171347.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _chvjhgvjvgh | ||
245 |
_aKinh đô Thăng Long những khám phá khảo cổ học _cB.s.: Tống Trung Tín (ch.b.), Hà Văn Cẩn, Đỗ Đức Tuệ... |
||
942 |
_2ddc _cTL |