000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14905 _d14905 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902171815.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _chbjjb | ||
245 |
_aKhảo cổ học biển đảo Việt Nam _bTiềm năng và triển vọng _cLâm Thị Mỹ Dung, Đặng Hồng Sơn (ch.b.), Nguyễn Quang Ngọc... |
||
942 |
_2ddc _cTL |