000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14913 _d14913 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902192717.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786041116856 _c75000đ _q2000b |
||
040 | _cvn | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a895.92283408 _bB122Q |
||
100 | _aĐỗ Phấn | ||
245 |
_aBâng quơ một thời Hà Nội _bTản văn _cĐỗ Phấn |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2018 |
||
300 |
_a241tr. _c20cm |
||
490 | _aHà Nội trong mắt một người | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |