000 nam a22 7a 4500
999 _c14925
_d14925
003 OSt
005 20250902195725.0
008 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a31500đ
_c1000b
040 _cvn
041 _avie
082 _214
_a915.9731001
_bB100M
100 _aLam Khê
245 _a36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội
_cS.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh
260 _aH.
_bThanh niên
300 _a195tr
_c21cm
490 _aThăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến
520 _aGiới thiệu lịch sử hình thành, vị trí địa lí, đặc điểm nổi bật, tình trạng hiện
650 _2Bộ TK TVQG
_aPhố cổ
650 _2Bộ TK TVQG
_aĐịa chí
651 _2Bộ TK TVQG
700 _aNguyễn Thu Trang
942 _2ddc
_cSTK