000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14930 _d14930 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902201617.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c120000đ _a978-604-80-7453-1 |
||
040 | _cGSL | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a302.230711 _bGI-108T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng _cB.s.: Đỗ Thị Thu Hằng (ch.b.), Đỗ Anh Đức, Nguyễn Hà Linh... |
260 |
_aH. _bThông tin và truyền thông _c2022 |
||
300 |
_a205 tr _bminh họa _c24 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 199-205. - Thư mục cuối chính văn | ||
520 | _aTrình bày về lí luận chung về sản phẩm truyền thông đại chúng và tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng; quy trình và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng trong tổ chức sản xuất truyền thông đại chúng; tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông in ấn; tổ chức sản phẩm truyền thông số; tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng bằng thiết bị di động | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSản phẩm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyền thông |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTổ chức sản xuất |
|
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Ngọc Oanh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Hà Linh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aLương Thị Phương Diệp _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aĐỗ Anh Đức _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aĐỗ Thị Thu Hằng _ech.b. |
|
942 |
_2ddc _cGT |