000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14937 _d14937 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902205106.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-372-177-5 _c129000đ _q1000b |
||
040 | _cvn | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a895.9228403 _bCH527T |
||
100 | _aPhạm Quốc Toàn | ||
245 |
_aChuyện tình phố cổ _bTập bút kí _cPhạm Quốc Toàn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2022 |
||
300 |
_a189 tr. _c21 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |