000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14957 _d14957 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902214502.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c30000đ _q1000b |
||
040 | _c0004 | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_26T7.3-01 _aF973.2-018 _bM000a |
||
100 | _aNguyễn Thúc Hải | ||
245 |
_aMạng máy tính và các hệ thống mở _bNguyễn Thúc Hải |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a299tr _b24cm |
||
520 | _aGiới thiệu khái niệm cơ bản về mạng máy tính, trình bày chi tiết mô hình tham chiếu 7 tầng của ISO về nối kết các hệ thống mở. kỹ thuật mạng cục bộ. Trình bày về Internet và họ giao thức TCP/IP, khái niệm cơ bản mạng tích hợp dịch vụ số | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _atin học | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aInternet - mạng quốc tế | ||
700 | _aNguyễn Quỳnh Chi | ||
942 |
_2ddc _cTL |