000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14958 _d14958 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902214904.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047329311 _c10000đ _q300b |
||
040 | _c359327 | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_223 _a004 _bGI-108T |
||
100 | _aNguyễn Đăng Quang | ||
245 |
_aGiáo trình máy tính và mạng máy tính _bNguyễn Đăng Quang |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2015 |
||
300 |
_a199tr _bhình vẽ _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | ||
504 | _aThư mục: tr. 119 | ||
520 | _aGiới thiệu về máy tính, mạng máy tính, thiết bị mạng, giao thức mạng, hệ điều hành mạng windows | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amáy tính |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amạng máy tính |
||
655 |
_2Bộ TK TVQG _bgiáo trình |
||
700 | _aNguyễn Quỳnh Chi | ||
942 |
_2ddc _cGT |