000 | 01163aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111236.0 | ||
001 | 00261729 | ||
008 | 050405s2004 ||||||viesd | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.922332 |
084 | _bPH000C | ||
084 | _aV5(1)7-4 | ||
100 | 1 | _aPhan Văn Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách nghệ thuật Nam Cao _bLA TS Ngữ văn: 5.04.33 _cPhan Văn Tường |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a202tr. _c30cm _e1tt |
||
502 | _aĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | ||
504 | _aThư mục: tr. 187-201 | ||
520 | _aPhân tích nỗi trăn trở da diết về thực trạng sống của con người và tầm nhìn nhân văn mới - chủ nghĩa hiện thực nhân văn trong nghệ thuật xây dựng nhân vật - kết cấu giọng điệu, ngôn ngữ của Nam Cao | ||
600 | 1 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNam Cao |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghệ thuật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong cách |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu văn học |
|
910 |
_bLoan _cLoan _hThuý _dVân Anh _gThanh |
||
920 | _aPhan Văn Tường | ||
941 |
_aTS _bViệt Nam |
||
999 |
_c1496 _d1496 |