000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14961 _d14961 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902221616.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049190421 _c 33000đ _q500b |
||
040 | _c321160 | ||
082 |
_223 _a004.65 _bGI-108T |
||
100 | _aNgô Bá Hùng | ||
245 |
_aGiáo trình mạng máy tính _bB.s.: Ngô Bá Hùng, Phạm Thế Phi |
||
260 |
_aCần Thơ _bCần Thơ Đại học Cần Thơ _c2014 |
||
300 |
_a218tr _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 217-218 | ||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về mạng máy tính và hệ thống phân tầng trong mạng máy tính như tầng vật lý, tầng liên kết sữ liệu, tầng mạng, tầng vận chuyển; giới thiệu các ứng dụng phổ biến chạy trân nền tảng mạng máy tính | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amạng máy tính |
||
655 |
_2Bộ TK TVQG _bgiáo trình |
||
700 | _aNGUYỄN QUỲNH CHI | ||
700 |
_aPhạm Thế Phi _eb.s. |
||
942 |
_2ddc _cGT |