000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14979 _d14979 |
||
001 | TVHN200325568 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250903143504.0 | ||
008 | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_aTVHN200325568 _c20000 |
||
040 | _cVIE | ||
082 | _a398.209597 | ||
245 |
_aAnh học trò và ba con quỷ _bTruyện tranh _cHiếu Minh lời; Phùng Nguyên Quang tranh |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH _bKim Đồng _c2019 |
||
300 |
_a19tr _btranh màu _c21cm |
||
653 | _a$aVăn học thiếu nhi $aVăn học dân gian $aTruyện cổ tích $aTruyện tranh | ||
700 | _aHà Quỳnh Anh-64DTV55003 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |