000 | 00838aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111236.0 | ||
001 | 00399704 | ||
008 | 081027s2008 ||||||viesd | ||
020 |
_c30000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.9223008 _bC430Đ |
245 | 0 | 0 |
_aCon đường sống _bBộ các tác phẩm tinh tuyển của văn học Việt Nam qua các thời kỳ _cNam Cao, Trần Đăng, Tô Hoài.. |
260 |
_aH. _bNxb. Hội Nhà văn _c2008 |
||
300 |
_a204tr. _c21cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyện ngắn |
|
700 | 1 | _aBùi Hiển | |
700 | 1 | _aTừ Bích Hoàng | |
700 | 1 | _aTô Hoài | |
700 | 1 | _aTrần Đăng | |
700 | 0 | _aNam Cao | |
910 |
_bThuỳ Dung _cThanh Vân _dMai _hHồng Hà |
||
930 | _a233396 | ||
941 | _bVH | ||
999 |
_c1498 _d1498 |