000 nam a22 7a 4500
999 _c14982
_d14982
003 OSt
005 20250903144602.0
008 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-345-173-3
_c129000đ
_q2000b
040 _cvie
041 _avie
082 _223
_a895.922840808
_bNH460H
245 _aNhớ Hà Nội, thương Sài Gòn
_cPhúc Tiến, Uông Triều, Nguyễn Trương Quý...
260 _aH
_bThế giới
_c2022
300 _a307 tr
_bảnh
_c21 cm
700 _a64DTV55018
942 _2ddc
_cTT