000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14983 _d14983 |
||
001 | GSL190729035 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250903145733.0 | ||
008 | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786042120258 | ||
040 |
_aGSL _cGSL |
||
041 | _aVIE | ||
082 |
_223 _a658.872 |
||
100 | _aCindy Trần | ||
245 |
_aDigital marketing - Phù thủy truyền thông trong thế giới s _cCindy Trần, Ái Lê |
||
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2018 |
||
300 |
_a147 tr _bhình vẽ, tranh ảnh _c22 cm |
||
650 | _aKỹ thuật số | ||
650 |
_aTiếp Thị _xSáng kiến công nghệ |
||
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
700 | _aÁi Lê | ||
942 |
_2ddc _cTL |