000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14990 _d14990 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250903151044.0 | ||
008 | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-2-38222-9 _c75000đ _q2000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a959.731 _bH100N |
||
100 | _aHoàng Đạo Thuý | ||
245 |
_aHà Nội thanh lịch _bDành cho lứa tuổi 15+ _cHoàng Đạo Thuý |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH _bKim Đồng _c2024 |
||
300 |
_a237 tr. _bảnh _c23 cm |
||
520 | _aGiới thiệu lịch sử đường phố Hà Nội, phong tục tập quán, kiến thức xã hội và nếp sống, nếp nghĩ, cách sinh hoạt văn hoá của người Hà Nội | ||
700 | _a64DTV55018 | ||
942 |
_2ddc _cTT |