000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15002 _d15002 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250903153820.0 | ||
008 | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c64000đ _q1000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a915.9731 _bT312H |
||
100 | _aMai Thục | ||
245 |
_aTinh hoa Hà Nội _cMai Thục |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3, có bổ sung | ||
260 |
_aH _bVăn hoá Thông tin _c2004 |
||
300 |
_a643tr _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu vẻ đẹp, nét tinh hoa của Hà Nội từ những nét đẹp riêng như phố cổ, văn hoá truyền thống, danh lam văn hoá, lịch sử đến văn hoá ẩm thực với những đặc sản như cốm vòng, bún riêu cua, giò chả Ước lễ... | ||
700 | _a64dtv55018 | ||
942 |
_2ddc _cTT |