000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15007 _d15007 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250903154958.0 | ||
008 | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786041174290 _c225000đ _q1000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a959.731 _bH100N |
||
100 | _aNguyễn Vinh Phúc | ||
245 |
_aHà Nội - Cõi đất, con người _cNguyễn Vinh Phúc |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2020 |
||
300 |
_a517tr _bminh hoạ _c23cm |
||
520 | _aGồm những bài nghiên cứu về những trầm tích văn hóa, lịch sử, danh lam thắng cảnh của mảnh đất Thăng Long và những bài viết về cuộc đời, tính cách của một số danh nhân tiêu biểu đã gắn bó cuộc đời mình với mảnh đất ngàn năm văn hiến này | ||
700 | _a64dtv55018 | ||
942 |
_2ddc _cTT |