000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15032 _d15032 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250905094612.0 | ||
008 | 250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-66-6239-6 _c300000đ _q250b |
||
040 | _c0 | ||
082 | _223 | ||
245 |
_aPhân tích dữ liệu cho nghiên cứu hỗ trợ sinh sản bằng ngôn ngữ R _cLê Ngọc Khả Nhi, Thân Trọng Thạch, Lê Hoàng (ch.b.)... |
||
260 |
_aH. _bY học _c2023 |
||
300 |
_a167 tr. _bminh họa _c27 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 164-167 | ||
520 | _aTrình bày về khảo sát biến số liên tục: mô hình hồi quy Gamma; mô tả dữ liệu đa biến: phân tích nhân tố chính (PCA); khảo sát kết cục số đếm: hồi quy Negative Binimial; phân tích mạng lưới tương quan, khảo sát kết cục là tỷ lệ: hồi quy Binomial và thí nghiệm khảo sát lặp lại: mô hình GEE... | ||
700 | _aNguyễn Hương Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |