000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15037 _d15037 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250905100912.0 | ||
008 | 250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-924-689-0 _c330000đ _q75b |
||
040 | _c0 | ||
100 | _aHà Xuân Bộ | ||
245 |
_aPhân tích dữ liệu chăn nuôi - thú y với R _bSách tham khảo _cHà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực (ch.b.) |
||
300 |
_avii, 337 tr. _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 329-335. - Thư mục: tr. 336-337 | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm R - phần mềm thống kê mã nguồn mở và ứng dụng của phần mềm này trong phân tích dữ liệu, đọc và giải thích kết quả đối với từng mô hình thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y | ||
700 | _aNguyễn Hương Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |