000 | 01356cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15041 _d15041 |
||
001 | 3522082 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910142353.0 | ||
008 | 960620s1995 vm a f000 0 vie | ||
010 | _a 95943506 | ||
035 | _a3522082 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-cc--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHC427 _b.N47 1995 |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Hằng. | |
245 | 1 | 0 |
_aCải cách kinh tế ở Cộng hòa nhân dân Trung Hoa : _blựa chọn mới cho sự phát triển / _cNguyễn Minh Hằng. |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1995. |
||
300 |
_a215 p. : _bill. ; _c19 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Trung tâm nghiên cứu Trung Quốc. | ||
651 | 0 |
_aChina _xEconomic policy _y1976-2000. |
|
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
710 | 2 | _aTrung tâm nghiên cứu Trung Quốc (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |