000 | 01446nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15044 _d15044 |
||
001 | 2613075 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910141634.0 | ||
008 | 971204m19959999vm l f000 0 vie | ||
010 | _a 97948711 | ||
035 | _a2613075 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV3402 _b.A28 1995d |
110 | 1 | _aVietnam. | |
245 | 1 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp quy về đổi mới quản lý đầu tư và xây dựng. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Xây dựng, _c1995- |
||
300 |
_av. <1 > ; _c20 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Bộ xây dựng. | ||
505 | 1 | _atập 1. Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo Nghị định số 117/CP cấp ngày 20-10-1994 và các văn bản hướng dẫn. | |
650 | 0 |
_aConstruction industry _xFinance _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aInvestments _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006 | |
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ xây dựng. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |