000 | 01714cam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15051 _d15051 |
||
001 | 13557393 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910141912.0 | ||
008 | 040325s2001 vm a b 000 0 vie | ||
010 | _a 2002355337 | ||
035 | _a13557393 | ||
035 | _a(DLC) 2002355337 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 52,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHF3800.5.Z5 _bN477 2001 |
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Bình. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích hoạt động doanh nghiệp : _bphân tích kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích kinh tế các dự án / _cNguyễn Tấn Bình. |
260 |
_aTP. HCM [i.e. Ho Chi Minh City] : _bNhà xuất bản Đại học quốc gia TP. HCM, _c2001. |
||
300 |
_a389 p. : _bill. ; _c24 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 380) and index. | ||
520 | _aOperating and financial analysis of business enterprises in Vietnam. | ||
650 | 0 |
_aBusiness enterprises _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aBusiness enterprises _zVietnam _xFinance. |
|
650 | 0 |
_aOrganizational effectiveness _zVietnam _xEvaluation. |
|
650 | 0 |
_aEconomic development projects _zVietnam _xEvaluation. |
|
700 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |