000 | 00754aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111236.0 | ||
001 | 00288417 | ||
008 | 051207s2005 ||||||viesd | ||
020 |
_c27000đ _d1000b |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a895.9223 |
||
084 | _aV6(1)7-44 | ||
084 | _bS000M | ||
100 | 0 | _aNam Cao | |
245 |
_aSống mòn _bTiểu thuyết _cNam Cao |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hội Nhà văn _c2005 |
||
300 |
_a237tr. _c21cm |
||
490 | _aTác phẩm Văn học trong nhà trường | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiểu thuyết |
|
901 | _aV23 | ||
910 |
_aThanh _bHương _hTâm _gtâm |
||
920 | _aNam Cao | ||
930 |
_a184028 _b07/12/2005 |
||
941 | _bVH | ||
999 |
_c1506 _d1506 |