000 | 01565nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15067 _d15067 |
||
001 | 00245818 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910142321.0 | ||
008 | 041029s1991 ||||||russd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _arus | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a666 _bП000о |
084 | _aI45-1 | ||
100 | 1 | _aЛыонг Дык Лонг | |
242 | 0 | 0 | _aChế tạo xi măng Portland và xi măng Sunfat hóa từ Mercel và bazant |
245 | 1 | 0 |
_aПолучение портландцемента и сульфатированныx цементов на основе мергеля и базальта _bДис. канд-та теx. наук: 05.17.11 _cЛыонг Дык Лонг |
260 |
_aКиев _c1991 |
||
300 |
_a168с. _bилл. _c32см _e1 реферат |
||
502 | _aКиев. Политеx. Ин-т | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aChế tạo xi măng Portland từ các vật liệu có hoạt tính cao (Mercel và bazant) theo công nghệ truyền thống và công nghệ "không nghiền mịn". Nghiên cứu các đặc điểm của xi măng Sunfosilicat-Almôferit và những ảnh hưởng của chúng tới xi măng Porland | ||
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aVật liệu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aXi măng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aCông nghệ |
|
653 | _aXi măng Sunfat | ||
653 | _aXi măng Portland | ||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |