000 | 01309nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15069 _d15069 |
||
001 | 00238340 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910142521.0 | ||
008 | 041029s1994 ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a353.90959731 _bH406T |
084 | _aQ28(1-2H) | ||
100 | 1 | _aNguyễn Mạnh Ty | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàn thiện mô hình và cơ chế quản lý việc thu gom, vận tải chất thải rắn ở thành phố Hà Nội _bLAPTSKH Kinh tế: 5.02.21 _cNguyễn Mạnh Ty |
260 |
_aH. _c1994 |
||
300 |
_a134tr. _bảnh _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aĐại học Kinh tế Quốc dân | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aPhân tích thực trạng việc giải quyết vấn đề chất thải rắn ở Hà Nội. Tổ chức và quản lý việc thu gom và vận chuyển chất thải. Các kiến nghị để thực hiện thành công mô hình và cơ chế quản lý mới của việc thu gom và vận tải chất thải rắn ở Hà Nội | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThu mua |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXử lí chất thải |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChất thải rắn |
|
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cGT |