000 | 01239cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15078 _d15078 |
||
001 | 2025778 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910143239.0 | ||
008 | 911120s1989 vm l 000 0 vie | ||
010 | _a 91218459 | ||
035 | _a2025778 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV4604.31989 _b.A52 1989 |
110 | 1 | _aVietnam. | |
245 | 1 | 0 | _aPháp lệnh tổ chức điều tra hình sự. |
260 |
_a[Hà Nội] : _bSự thật, _c[1989] |
||
300 |
_a54 p. ; _c13 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _a"Văn phòng Quốc hội và Hội đồng Nhà nước." | ||
650 | 0 |
_aCriminal procedure _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aCriminal investigation _zVietnam. |
|
700 | _aNgô Duy Trường | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bQuốc-hội. |
|
710 | 1 |
_aVietnam. _bHội đồng Nhà nước. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |