000 | 01413cam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15089 _d15089 |
||
001 | 15024078 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910143810.0 | ||
008 | 070926s2003 vm a 000 0 vie | ||
010 | _a 2006327758 | ||
035 | _a15024078 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | _aMLCME 2008/00741( Q) |
245 | 0 | 0 |
_aBảo tồn và phát triển bền vững đất ngập nước Việt Nam = _bConservation and sustaiable development of wetlands in Vietnam. |
246 | 3 | 1 | _aConservation and sustaiable development of wetlands in Vietnam |
260 |
_a[Hanoi] : _bBộ tài nguyên và môi trường, _c[2003?] |
||
300 |
_a16 p. : _bcol. ill. ; _c31 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aCover title. | ||
500 | _aAt head of title: Bộ tài nguyên và môi trường. | ||
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ tài nguyên và môi trường. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d4 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |