000 | 01362cam a22003374a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15091 _d15091 |
||
001 | 15540228 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910143811.0 | ||
008 | 081201s2007 vm a b 000 0 vie | ||
010 | _a 2008333964 | ||
035 | _a15540228 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aJQ854 _b.L53 2007 |
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Văn phòng Quốc hội / _cVăn phòng Quốc hội. |
246 | 3 | 0 | _aVăn phòng Quốc hội |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Chính trị quốc gia, _c2007. |
||
300 |
_a362 p. : _bill. (some col.) ; _c21 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. [356]-362). | ||
520 | _aHistory of the Office of the National Assembly of Vietnam. | ||
610 | 1 | 0 |
_aVietnam. _bVăn phòng Quó̂c hội _xHistory. |
700 | _aNgô Duy Trường | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bVăn phòng Quó̂c hội. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |