000 | 01321nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15096 _d15096 |
||
001 | 00239663 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910143733.0 | ||
008 | 041029s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cVIE | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a616.1 _bG434P |
084 | _aN410.030 | ||
100 | 1 | _aHoàng Thị Mai Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có sỏi tiết niệu _bLAPTSKH Y dược: 3.01.31 _cHoàng Thị Mai Trang |
260 |
_aH. _c1996 |
||
300 |
_a131tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aHọc viện Quân y | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aSố liệu mới về mối liên quan giữa sỏi tiết niệu và tăng huyết áp, những đặc điểm chính về lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có sỏi tiết niệu. Công tác điều trị và dự phòng tăng huyết áp | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChẩn đoán |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiều trị |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCao huyết áp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSỏi tiết niệu |
|
700 | _aPHẠM THU NGUYỆT | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |