000 | 01116nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15101 _d15101 |
||
001 | 00243207 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910143911.0 | ||
008 | 041029s1979 ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a003 _bC101B |
084 | _aC183.5 | ||
100 | 1 | _aPhạm Xuân Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài toán vận tải nhiều chỉ số _bLAPTS: 17.018 _cPhạm Xuân Ninh |
260 |
_aH. _c1979 |
||
300 |
_a90tr. _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aNghiên cứu tổng quan bài toán vận tải nhiều chỉ số. Trình bày các điều kiện cần và điều kiện đủ để bài toán có lời giải; phương pháp giải bài toán vận tải nhiều chỉ số | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aToán cao cấp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVận trù học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBài toán vận tải |
|
700 | _aTrương Ngọc Điệp | ||
941 | _aTS | ||
941 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cTL |