000 | 01233nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15104 _d15104 |
||
001 | 2232413 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910144245.0 | ||
008 | 971029s1956 vm a 000 0 vie | ||
010 | _a 75985141 | ||
035 | _a2232413 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
043 |
_aa-vt--- _aa-cc--- |
||
050 | 0 | 0 |
_aDS560.69.C5 _bT56 1956 |
245 | 0 | 0 | _aTình hữu nghị Việt-Trung. |
260 |
_a[Hà Nội : _bHội Việt-Trung hữu nghị, _c1956?] |
||
300 |
_a20 p. : _bchiefly ill. ; _c19 x 27 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _a"Xuất bản nhân dịp kỷ niệm quốc khánh Trung Quốc lần thứ 7." | ||
651 | 0 |
_aVietnam (Democratic Republic) _xRelations _zChina _xPictorial works. |
|
651 | 0 |
_aChina _xRelations _zVietnam (Democratic Republic) _xPictorial works. |
|
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
710 | 2 | _aHội hữu nghị Trung-Việt. | |
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |