000 | 01724cas a2200385 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15112 _d15112 |
||
001 | 17055548 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910144353.0 | ||
008 | 111122u200uuuuuvm uu p s0 0vie | ||
010 | _a 2011316929 | ||
035 | _a(OCoLC)762012571 | ||
037 | _bSố 1K2 Trịnh Hoài Đức, Phường 7, TP. Vũng Tàu | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC _dDLC _dOCLCQ _dOCLCO _dOCLCF _dOCLCA |
||
042 | _apcc | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aP92.V46 _bT46 |
245 | 0 | 0 | _aThông tin truyền thông Bà Rịa-Vũng Tàu. |
264 | 1 |
_aVũng Tàu : _bSở thông tin và truyền thông Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
|
300 |
_avolumes ; _c28 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
520 | _aJournal on information and communications of the Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
588 | _aDescription based on: 2011, số 06; title from cover. | ||
590 | _aAcquired via LC overseas office. Jakarta Field Office. Most recent issues may not yet be available in LC Washington. | ||
650 | 0 |
_aMass media _zVietnam _zBà Rịa--Vũng Tàu _vPeriodicals. |
|
650 | 7 |
_aMass media. _2fast _0(OCoLC)fst01011219 |
|
651 | 7 |
_aVietnam _zBà Rịa--Vũng Tàu. _2fast _0(OCoLC)fst01277561 |
|
655 | 7 |
_aPeriodicals. _2fast _0(OCoLC)fst01411641 |
|
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
710 | 1 |
_aBà Rịa--Vũng Tàu (Vietnam). _bSở thông tin và truyền thông. |
|
906 |
_a7 _bcbc _cserorig _d3 _encip _f20 _gn-oclcserc |
||
942 |
_2ddc _cSTK |