000 | 01222nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15119 _d15119 |
||
001 | 4031396 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910144609.0 | ||
008 | 971204s1995 vm a f000 0 vie | ||
010 | _a 97948630 | ||
035 | _a4031396 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aJQ854 _b.Q63 1995 |
245 | 0 | 0 | _aQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
260 |
_a[Hà Nội] : _bVăn phòng quốc hội, Trung tâm thông tin, thư viện và nghiên cứu khoa học, _c1995. |
||
300 |
_a68 p. : _bill. (some col.) ; _c21 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
610 | 1 | 0 |
_aVietnam. _bQuốc hội. |
700 | _aNgô Duy Trường | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bVăn phòng quốc hội. _bTrung tâm thông tin, thư viện và nghiên cứu khoa học. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |