000 | 00613nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15123 _d15123 |
||
001 | 379881 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910144505.0 | ||
008 | 080716s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aY3(0) | ||
100 | 1 | _aNguyễn Hùng Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_aMinh triết phương Đông và triết học phương Tây - một vài điều tham chiếu _cNguyễn Hùng Hậu |
650 | 7 | _aTriết học phương Đông | |
650 | 7 | _aTriết học phương Tây | |
700 | _aHà Thị Sa | ||
773 | 0 |
_tLý luận chính trị _g2006. Số 4. - Tr. 56-61 |
|
942 |
_2ddc _cSTK |