000 | 01143cam a22002895i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15129 _d15129 |
||
001 | 20988988 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910144710.0 | ||
008 | 190528s2019 vm f000 0 vie | ||
010 | _a 2019344301 | ||
020 | _a9786048034009 | ||
035 | _a20988988 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC |
||
245 | 0 | 0 |
_aSách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2018 : _bthông tin và sớ liệu thớng kê. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _c2019. |
|
300 |
_a77 pages ; _c24 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Bộ thông tin và truyền thông | ||
520 | _aVietnam information and communication technology white paper 2018. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ thông tin và truyền thông, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bacq _cacqwork _du _encip _f20 _gz-acqworks |
||
942 |
_2ddc _cSTK |