000 | 01387cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15134 _d15134 |
||
001 | 16719830 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910145027.0 | ||
008 | 110404s2010 vm a l f000 0 vie | ||
010 | _a 2010437109 | ||
035 | _a16719830 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV3487 _b.H4 2010 |
245 | 0 | 0 | _aHệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về thông tin và truyền thông. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _c2010. |
||
300 |
_a999 p. : _bill. ; _c25 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Bộ thông tin và truyền thông. | ||
520 | _aLaw and regulations on information and telecommunication in Vietnam. | ||
650 | 0 |
_aTelecommunication _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aComputer networks _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 | _aTechnology and law | |
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ thông tin và truyè̂n thông. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |