000 | 01547cam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15148 _d15148 |
||
001 | 13199462 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910145329.0 | ||
008 | 020826s1998 vm c r f000 0 vie | ||
010 | _a 2002365509 | ||
035 | _a13199462 | ||
035 | _a(DLC) 2002365509 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 70,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aJQ851 _b.V54 1998 |
110 | 1 |
_aVietnam. _bQuốc hội. |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐại biểu Quốc hội khóa X, 1997-2002 / _c[biên soạn, Phan Trung Lý et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Chính trị quốc gia, _c1998. |
||
300 |
_a227 p. : _bcol. ports. ; _c23 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Quốc hội Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | ||
610 | 1 | 0 |
_aVietnam. _bQuốc hội _vDirectories. |
650 | 0 |
_aLegislators _zVietnam _vDirectories. |
|
655 | 7 |
_aDirectories. _2lcgft _0https://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2014026087 |
|
700 | 0 | _aPhan, Trung Lý. | |
700 | 0 | _aNgô Duy Trường | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |