000 | 01622cam a2200337 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15158 _d15158 |
||
001 | 18596794 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910145534.0 | ||
008 | 150429s2011 vm 000 0 vie | ||
010 | _a 2012327577 | ||
020 |
_a9786048000295 _q(paperback) |
||
035 | _a18596794 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHG3752.7.V5 _bP43 2011 |
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam : _btrích lục từ Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011 / _ccác đơn vị thực hiện Công ty cổ phần xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp Việt Nam [and four others]. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _c[2011] |
|
300 |
_a124 pages ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _a"Annual report Credit Rating of Vietnam index 2011 (CRV Index 2011) | ||
520 | _aOn analysis of technological progress indicators and financial capability of the big companies and banks in Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
650 | 0 |
_aCredit ratings _zVietnam. |
|
700 | _aPhạm Quang Dũng | ||
710 | 2 |
_aCông ty cổ phần xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp Việt Nam, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |