000 | 01885cam a2200385 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15185 _d15185 |
||
001 | 19251204 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910150456.0 | ||
008 | 160826s2015 vm l f000 0 vie | ||
010 | _a 2015323609 | ||
020 |
_a9786048008567 _qvolume 1 |
||
020 |
_a9786048008574 _qvolume 2 |
||
035 | _a19251204 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV3482 _b.A28 2015 |
110 | 1 |
_aVietnam, _eenacting jurisdiction. |
|
245 | 1 | 0 | _aHệ thống hóa các văn bản pháp luật về thông tin và truyền thông. |
264 | 1 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _c2015. |
|
300 |
_a2 volumes ; _c25 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Bộ thông tin và truyền thông. | ||
505 | 0 | _atập 1. Các văn bản về viễn thông và internet; tần số vô tuyến điện; công nghệ thông tin, điện tử; an toàn thông tin, chứng thực chữ ký số -- tập 2. Các văn bản về báo chí; xuất bản, in và phát hành; phát thanh truyền hình và thông tin điện tử; bưu chính; thông tin đối ngoại; thanh tra. | |
520 | _aCollection of laws and circulars concerning information and communication technologies in Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
650 | 0 |
_aInformation technology _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aMass media _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ thông tin và truyền thông, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |