000 | 02010cas a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15197 _d15197 |
||
001 | 11460071 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910150946.0 | ||
008 | 970329c19949999vm br p f0 0vie | ||
010 | _a 95946126 | ||
022 | _a0868-3301 | ||
029 | 1 |
_aAU@ _b000013182801 |
|
035 | _a(OCoLC)36650202 | ||
037 | _bCục môi trường, Bộ KHCN & MT, 39 Trà̂n Hung Đạo, Hà Nội | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _dOCLCQ _dOCLCO _dOCLCF _dOCLCO _dOCLCL _dOCLCA |
||
041 | 0 |
_avie _feng |
|
042 | _apcc | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aTD171.5.V5 _bB36 |
245 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường. |
260 |
_aHà Nội : _bHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam : _bCục môi trường, Bộ khoa học, công nghệ và môi trường |
||
300 |
_av. : _bill. ; _c27 cm. |
||
310 | _aBimonthly | ||
362 | 1 | _aBegan in 1994? | |
546 | _aIn Vietnamese; table of contents also in English. | ||
588 | _aDescription based on: Năm thứ 2, só̂ 2 (1995) = 8; title from cover. | ||
588 | _aLatest issue consulted: Năm thứ 2, só̂ 3 (1995) = 9. | ||
590 | _aSERBIB/SERLOC merged record | ||
650 | 0 |
_aEnvironmental protection _zVietnam _vPeriodicals. |
|
650 | 0 |
_aEnvironmental protection _vPeriodicals. |
|
650 | 7 |
_aEnvironmental protection. _2fast _0(OCoLC)fst00913324 |
|
651 | 7 |
_aVietnam. _2fast _0(OCoLC)fst01204778 |
|
655 | 7 |
_aPeriodicals. _2fast _0(OCoLC)fst01411641 |
|
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
710 | 2 | _aHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam. | |
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ khoa học, công nghệ và môi trường. _bCục môi trường. |
|
906 |
_a7 _bcbc _cserials _du _encip _f19 _gn-oclcserc |
||
942 |
_2ddc _cSTK |