000 | 01492cam a2200337 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15198 _d15198 |
||
001 | 18261125 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910150946.0 | ||
008 | 140721s2013 vm a 000 0 vie | ||
010 | _a 2014326098 | ||
035 | _a18261125 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aZ464.V53 _bN43128 2013 |
245 | 0 | 0 |
_aNhà xuất bản Thông tin và truyền thông : _b15 năm xây dựng và phát triển, 1997-2012 / _cbiên soạn, Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _c2013. |
|
300 |
_a114 pages : _bcolor illustrations ; _c20x26 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
336 |
_astill image _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
520 | _aHistory and development of Information and Communications Publishing House; volume commemorating its 15th anniversary. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
610 | 2 | 0 | _aNhà xuất bản Thông tin và truyền thông. |
650 | 0 |
_aPublishers and publishing _zVietnam _xHistory. |
|
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
710 | 1 |
_aNhà xuất bản Thông tin và truyền thông, _ecompiler. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |