000 | 02215cas a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15218 _d15218 |
||
001 | 11426265 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910151813.0 | ||
008 | 961210c19uu9999vm mr p f0 0vie | ||
010 | _a 93944153 | ||
022 | _a0866-7756 | ||
029 | 1 |
_aAU@ _b000012948892 |
|
035 | _a(OCoLC)36061409 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _dOCLCQ _dOCLCO _dOCLCF _dOCLCO _dOCLCA |
||
041 | 0 |
_avie _feng |
|
042 | _apcc | ||
050 | 0 | 0 |
_aGF1 _b.T53 |
245 | 0 | 0 | _aThông tin môi trường. |
246 | 3 | 0 | _aMôi trường |
246 | 1 | 3 |
_aEnvironmental information bulletin _f1995, só̂ 6-<1995, só̂ 11> |
260 |
_aHà Nội : _bTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia : _bHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
||
300 |
_av. ; _c27 cm. |
||
310 |
_aMonthly, _b<1995-> |
||
321 |
_aQuarterly, _b<1991-> |
||
321 |
_aBimonthly, _b<1993-> |
||
546 | _aIn Vietnamese; table of contents also in English, 1995, só̂ 6-<1995, só̂ 11> | ||
550 | _aIssued by: Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia, and Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam, -1993; by: Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia, 1994-<1995> | ||
588 | _aDescription based on: 1993, só̂ 1; title from cover. | ||
588 | _aLatest issue consulted: 1995, só̂ 11. | ||
590 | _aSERBIB/SERLOC merged record | ||
650 | 0 |
_aHuman ecology _vPeriodicals. |
|
650 | 0 |
_aEnvironmental protection _vPeriodicals. |
|
650 | 7 |
_aEnvironmental protection. _2fast _0(OCoLC)fst00913324 |
|
650 | 7 |
_aHuman ecology. _2fast _0(OCoLC)fst00962941 |
|
655 | 7 |
_aPeriodicals. _2fast _0(OCoLC)fst01411641 |
|
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
710 | 2 | _aTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia (Vietnam) | |
710 | 2 | _aHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam. | |
906 |
_a7 _bcbc _cserials _du _encip _f19 _gn-oclcserc |
||
942 |
_2ddc _cSTK |