000 | 01585cam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15230 _d15230 |
||
001 | 13557414 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910152143.0 | ||
008 | 040329s2001 vm abf b f000 0 vie | ||
010 | _a 2003412889 | ||
035 | _a13557414 | ||
035 | _a(DLC) 2003412889 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _cExchange |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 | _aMLCME 2010/01054 (H) |
245 | 0 | 0 |
_aTài nguyên và môi trường : _btuyển tập hội nghị khoa học. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, _c2001. |
||
300 |
_a549 p., [4] p. of plates : _bill., maps (some col.) ; _c30 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Bộ khoa học, công nghệ và môi trường. Chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước về sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường-KHCN.07. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
653 | 0 |
_aNatural resources; _aenvironment sector; _aVietnam; _acongresses |
|
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ tài nguyên và môi trường. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d4 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |