000 02486cas a2200541 a 4500
999 _c15241
_d15241
001 16243451
003 OSt
005 20250910152517.0
008 070907c20069999vm mr f0 0vie
010 _a 2007442026
022 _a1859-1485
_l1859-1485
_259
029 1 _aAU@
_b000042182473
035 _a(OCoLC)169318033
037 _bTòa soạn: 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
040 _aDLC
_beng
_cDLC
_dDLC
_dWAU
_dDLC
_dOCLCQ
_dOCLCA
_dOCLCF
_dOCLCA
_dOCL
_dOCLCO
_dWAU
_dOCLCO
_dOCLCA
_dOCLCL
_dOCLCA
041 0 _avie
_feng
042 _apcc
043 _aa-vt---
050 0 0 _aDS559.912
_b.B36
222 0 _aTruyền thông
_b(Học Viện Báo chi và Tuyên truyền)
245 0 0 _aLý luận chính trị & truyền thống.
246 3 _aLý luận chính trị và truyền thống
246 3 _aMagazine of politics and communication theories
260 _aHà Nội :
_bHọc viện chính trị quốc gia Hò̂ Chí Minh, Học viện báo chí và tuyên truyền,
_c2006-
300 _av. :
_bill. ;
_c27 cm.
310 _aMonthly
362 0 _a2006, số tháng 11-
500 _aTitle from cover.
546 _aIn Vietnamese, with table of contents in English.
588 _aLatest issue consulted: 2008, số tháng 12.
590 _aAcquired via LC overseas office. Jakarta Field Office. Most recent issues may not yet be available in LC Washington.
648 7 _aSince 1975
_2fast
650 0 _aPress
_zVietnam
_vPeriodicals.
650 7 _aPolitics and government
_2fast
_0(OCoLC)fst01919741
650 7 _aPress.
_2fast
_0(OCoLC)fst01075837
651 0 _aVietnam
_vPeriodicals.
651 0 _aVietnam
_xPolitics and government
_y1975-
_vPeriodicals.
651 7 _aVietnam.
_2fast
_0(OCoLC)fst01204778
655 7 _aPeriodicals.
_2fast
_0(OCoLC)fst01411641
700 _aNguyễn Yến Chi
710 2 _aHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (1993-2007)
710 2 _aHọc viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh.
710 2 _aHọc viện Báo chí và tuyên truyền.
780 0 0 _tBáo chí & tuyên truyền
_x1859-0411
_w(DLC) 99920989
_w(OCoLC)45128944
906 _a7
_bcbc
_cserials
_d3
_encip
_f20
_gy-ilsserca
942 _2ddc
_cTL