000 | 01565cam a2200397 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15242 _d15242 |
||
001 | 13600457 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910152934.0 | ||
008 | 040504s2002 vm f000 0 vie | ||
010 | _a 2004349097 | ||
035 | _a13600457 | ||
035 | _a(DLC) 2004349097 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[dollar] |
||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aQK361 _b.A15 2002 |
245 | 0 | 0 |
_a265 giống cây trồng mới / _cchủ biên, Trương Đích. |
246 | 3 | _aHai trăm sáu mươi lăm giống cây trồng mới | |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Nông nghiệp, _c2002. |
|
300 |
_a323 pages ; _c19 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng trung ương. | ||
650 | 0 |
_aPlants _zVietnam _vIdentification. |
|
650 | 0 |
_aPlant hybridization _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aPlant breeding _zVietnam. |
|
655 | 7 |
_aField guides. _2lcgft _0https://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2017026099 |
|
700 | 1 | _aLại Thị Vân Anh. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |