000 | 00777ata a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15245 _d15245 |
||
001 | 00578220 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910152440.0 | ||
008 | 131116s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a181 _bĐ113Đ |
100 | 1 | _aBùi Huy Du | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm tư tưởng triết học Trần Nhân Tông _cBùi Huy Du |
600 | 1 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrần Nhân Tông _cVua nhà Trần _y1258-1308 _zViệt Nam |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTư tưởng triết học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTriết học phương Đông |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhà Trần |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aHà Thị Sa | ||
773 | 0 |
_g2013. - Số 2 (261). - tr. 42-51 _tTriết học |
|
942 |
_2ddc _cSTK |