000 | 01824cam a22004094a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15263 _d15263 |
||
001 | 13580722 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910153916.0 | ||
008 | 040423s1998 vm a b 000 0 vie | ||
010 | _a 2004349047 | ||
035 | _a13580722 | ||
035 | _a(DLC) 2004349047 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 127,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aTD896 _b.V543 1998 |
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ môi trường / _c[ban biên tập, Lâm Minh Triết ... et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Nông nghiệp, _c1998. |
||
300 |
_a310 p. : _bill. ; _c30 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Cục môi trường, Viện môi trường và tài nguyên. | ||
500 | _aPapers presented at a seminar held in Hanoi, May 16-19, 1997 on waste management. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
650 | 0 |
_aFactory and trade waste _zVietnam _vCongresses. |
|
655 | 7 |
_aConference papers and proceedings. _2lcgft _0https://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2014026068 |
|
700 | 1 | _aLâm, Minh Triết. | |
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ khoa học, công nghệ và môi trường. _bCục môi trường. |
|
710 | 2 |
_aĐại học quó̂c gia TP. Hò̂ Chí Minh. _bViện môi trường và tài nguyên. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |