000 02215cas a2200493 a 4500
001 11426265
005 20250910154825.0
008 961210c19uu9999vm mr p f0 0vie
010 _a 93944153
022 _a0866-7756
029 1 _aAU@
_b000012948892
035 _a(OCoLC)36061409
040 _aDLC
_beng
_cDLC
_dOCLCQ
_dOCLCO
_dOCLCF
_dOCLCO
_dOCLCA
041 0 _avie
_feng
042 _apcc
050 0 0 _aGF1
_b.T53
245 0 0 _aThông tin môi trường.
246 3 0 _aMôi trường
246 1 3 _aEnvironmental information bulletin
_f1995, só̂ 6-<1995, só̂ 11>
260 _aHà Nội :
_bTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia :
_bHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam
300 _av. ;
_c27 cm.
310 _aMonthly,
_b<1995->
321 _aQuarterly,
_b<1991->
321 _aBimonthly,
_b<1993->
546 _aIn Vietnamese; table of contents also in English, 1995, só̂ 6-<1995, só̂ 11>
550 _aIssued by: Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia, and Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam, -1993; by: Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quó̂c gia, 1994-<1995>
588 _aDescription based on: 1993, só̂ 1; title from cover.
588 _aLatest issue consulted: 1995, só̂ 11.
650 0 _aHuman ecology
_vPeriodicals.
650 0 _aEnvironmental protection
_vPeriodicals.
650 7 _aEnvironmental protection.
_2fast
_0(OCoLC)fst00913324
650 7 _aHuman ecology.
_2fast
_0(OCoLC)fst00962941
655 7 _aPeriodicals.
_2fast
_0(OCoLC)fst01411641
710 2 _aTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia (Vietnam)
710 2 _aHội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam.
906 _a7
_bcbc
_cserials
_du
_encip
_f19
_gn-oclcserc
590 _aSERBIB/SERLOC merged record
890 _aThông tin môi trường.
_i93-944153
920 _aKeep 1
991 _bc-Asian
_hGF1
_i.T53
_mViet
_wSERIALS
992 _bAD
_wSERLOC
999 f f _s04ae32be-5b87-446d-83d0-203f548f5792
_i8ddd8f04-989f-597c-850f-1f185e0802e1
_c15288
_d15288