000 | 01307cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15290 _d15290 |
||
001 | 3939639 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910160432.0 | ||
008 | 931021s1992 vm af b 000 0 vie | ||
010 | _a 92945170 | ||
035 | _a3939639 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aNA6014 _b.N34 1992 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Hinh, _d1930-2008. |
|
245 | 1 | 0 |
_aTháp cổ Việt Nam / _cNguyễn Duy Hinh. |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1992. |
||
300 |
_a186 p., [48] p. of plates : _bill. ; _c22 cm. |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện khảo cổ học. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
650 | 0 |
_aBuddhist temples _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aHindu temples _zVietnam. |
|
700 | _aNguyễn Ngọc Linh | ||
710 | 2 | _aViện khảo cổ học (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |